Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
monosodium glutamate



noun
white crystalline compound used as a food additive to enhance flavor;
often used in Chinese cooking
- food manufacturers sometimes list MSG simply as 'artificial flavors' in ingredient lists
Syn:
MSG
Hypernyms:
flavorer, flavourer, flavoring, flavouring, seasoner, seasoning


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.